Từ vựng tiếng Đức chủ đề đồ ăn

Chủ đề mà chúng ta sẽ cùng nhau học ngày hôm nay đó chính là chủ đề Das Essen – Đồ ăn, một chủ đề vô cùng quen thuộc, gần gũi. Trong trình độ A1 tiếng Đức, chúng ta rất cần phải học và ghi nhớ vốn từ vựng cơ bản này. Và khi vào mua sắm trong siêu thị ở Đức, thì chúng ta sẽ hỏi và nói như thế nào?

Chủ đề về Das Essen – Đồ Ăn

Bạn đang đọc: Das Essen – Đồ Ăn

 

Wortschatz – Từ vựng

 

 

Gemüse – Rau củ

 

 Der Salat

Sa-lat

 Die Zwiebel-n

Hành tây

 Der Kohl-e

Bắp cải

 Der Blumenkohl-e

Súp lơ

 Der Kürbis-se

Quả bí

 Der Knoblauch

Tỏi

 Der Koriander

Rau mùi

 Der Kartoffel-n

Củ khoai tây

Die Blumenkohle

 

Essen – Đồ ăn

 

 Der Reis-e

Gạo

 Die Butter

 Die Wurst

Xúc xích

 Der Kuchen

Bánh ngọt

 Das Brot-e

Bánh mỳ

 Das Müsli

Mứt

 Das Hähnchen

Thịt gà

 Das Rindfleisch

Thịt bò

 Das Schweinefleisch

Thịt lợn

 Der Fisch, -e

Die Kuchen

 

Obst – Hoa quả

 

 Der Apfel- Die Äpfeln

Quả táo

 Die Erdbeere-n

Quả dâu tây

 Die Traube-n

Quả nho

 Die Pfirsiche-n

Quả đào

 Die Pflaume-n

Quả mận

 Die Birne

Quả lê

 Die Orange-n

Quả cam

 Die Ananas-se

 Quả dứa

 Die Banane-n

Quả chuối

Die Erdbeeren

 

Einige gebräuchliche Verben mit dem Essen – Một số động từ phổ cập

 

 kaufen

mua

 verkaufen

bán

 essen

ăn

 bringen

mang

 nehmen

cần

 brauchen

cần

 

Einkaufen im Supermarkt – Mua sắm trong ẩm thực ăn uống

 

Einkaufen im Supermarkt

 

Der Preis ( Hỏi Ngân sách chi tiêu )

 

Was/Wie viel + kostet/kosten + N?

Ví dụ :

  • Was kostet die Limonade ? – 96 Cent

( Quả chanh này bao nhiêu tiền ? – 96 cent )

 

Das Kaufen

 

Was möchten Sie? / Was brauchen Sie? 

       – Ich möchte …… / Ich brauche … 

Ví dụ :

  • Was möchten Sie ? – Ich möchte ein Brot .

( Bạn muốn mua gì ? – Tôi muốn một chiếc bánh mì. )

Sonst noch etwas ?  

 – Ja, ich nehme/ brauche noch … 

 – Nein, das ist alles.

Ví dụ :

  • Sonst noch etwas ? – Ja, ich nehme noch eine Kiste Erdbeeren .

– Nein, das ist alles
( Còn gì nữa không ? – À, cho tôi thêm 1 hộp dâu tây .
– À không, đó là tổng thể rồi. )

 

Übung – Bài tập

 

Übung: Wählen Sie ein anderes Wort – Chọn từ khác loại

  1.  

a, die Birne
b, die Orange
c, die Reise

  1.  

a, kaufen
b, Hähnchen
c, verkaufen

  1.  

a, das Müsli
b, das Rindfleisch
c, das Schweinefleisch

  1.  

a, die Ananasse
b, die Bananen
c, die Pfirsiche

Lösung – Đáp án

  1. c
  2. b
  3. a

  4. c

Qua bài học này, HAVICO chắc rằng bạn đã có thể học được những từ vựng tiếng Đức cơ bản về chủ đề đồ ăn Das Essen rồi phải không? Các bạn hãy cố gắng luyện tập và ghi nhớ để chúng ta có thể vận dụng những từ ngữ ở trình độ A1 này thật hiệu quả.


CÔNG TY CP ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC QUỐC TẾ HAVICO
Trụ sở HAVICO GROUP: Lô 29, Cục B12, Tổng cục 5, Bộ Công an, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội
Điện thoại: 024.3791.7828 – 098.933.7424
Website: havico.edu.vn
Email: info@havico.edu.vn
Facebook: facebook.com/havico.edu.vn
YouTube: youtube.com/havicogroup
Instagram: instagram.com/duhochavico

Bình luận:
0/5 (0 Reviews)
CHIA SẺ