MINNA

Minna no Nihongo - Bài 34

Minna no Nihongo – Bài 34

Bài 34 – わたしが した とおりに、して ください Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuĐọc hiểuLuyện tập
Minna no Nihongo - Bài 35

Minna no Nihongo – Bài 35

Bài 35 – どこか いい 所、ありませんか Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuĐọc hiểuLuyện tập
Minna no Nihongo - Bài 17

Minna no Nihongo – Bài 17

Bài 17 – どう しましたか? Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuĐọc hiểuLuyện tập
Minna no Nihongo - Bài 49

Minna no Nihongo – Bài 49

Bài 49 – よろしく お伝え Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuĐọc hiểuLuyện tập
Minna no Nihongo - Bài 23

Minna no Nihongo – Bài 23

Bài 23 – どうやって 行きますか Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuĐọc hiểuLuyện tập
Minna no Nihongo - Bài 33

Minna no Nihongo – Bài 33

Bài 33 – これは どういう 意味ですか Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuĐọc hiểuLuyện tập
Minna no Nihongo - Bài 46

Minna no Nihongo – Bài 46

Bài 46 – 先週 直して もらった ばかりなのに、また・・・ Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuĐọc hiểuLuyện tập
Minna no Nihongo - Bài 47

Minna no Nihongo – Bài 47

Bài 47 – 婚約したそうです Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuĐọc hiểuLuyện tập
Minna no Nihongo - Bài 21

Minna no Nihongo – Bài 21

Bài 21 – わたしも そう 思います Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuĐọc hiểuLuyện tập
Minna no Nihongo - Bài 42

Minna no Nihongo – Bài 42

Bài 42 – ボーナスは 何に 使いますか Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuĐọc hiểuLuyện tập
Call Now Button