Minna no Nihongo – Bài 33
Bài 33 – これは どういう 意味ですか Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuĐọc hiểuLuyện tập
Minna no Nihongo – Bài 37
Bài 37 – 金閣寺は 14世紀に 建てられました Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuĐọc hiểuLuyện tập
Minna no Nihongo – Bài 13
Bài 13 – 別々に お願いします Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuĐọc hiểuLuyện tập
Minna no Nihongo – Bài 24
Bài 24 – 手伝いに 行きましょうか Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuĐọc hiểuLuyện tập
Minna no Nihongo – Bài 38
Bài 38 – 片づけるのが 好きなんです Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuĐọc hiểuLuyện tập
Minna no Nihongo – Bài 40
Bài 40 – 友達が できたか どうか、心配です Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuĐọc hiểuLuyện tập
Minna no Nihongo – Bài 32
Bài 32 – 無理を しない ほうが いいですよ Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuĐọc hiểuLuyện tập
Minna no Nihongo – Bài 03
Bài 03 – これを ください Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuLuyện tập CÔNG...
Minna no Nihongo – Bài 49
Bài 49 – よろしく お伝え Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuĐọc hiểuLuyện tập
Minna no Nihongo – Bài 09
Bài 09 – 残念ですが Từ mớiNgữ phápHội thoạiNghe MondaiNghe TasukuĐọc hiểuLuyện tập