Học tiếng Nhật thật thú vị phải không các bạn. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng học từ mới bài 8 trong giáo trình Minna no Nihongo với thầy AOKI nhé.
Đừng quên Subcribe kênh YouTube của HAVICO TẠI ĐÂY, để không bỏ lỡ các video mới.
Các video về học tiếng Nhật cơ bản, các bạn xem thêm TẠI ĐÂY.
ハンサム/イケメン(な) | handsome | đẹp trai |
きれい(な) | 奇麗 | xinh đẹp(người); trong, sạch(vật) |
しずか(な) | 静か | yên tĩnh |
にぎやか(な) | 賑やか | nhộn nhịp, tấp nập |
ゆうめい(な) | 有名 | nổi tiếng |
しんせつ(な) | 親切 | thân thiện |
げんき(な) | 元気 | khỏe mệnh |
ひま(な) | 暇 | rảnh rỗi |
べんり(な) | 便利 | tiện lợi |
すてき(な) | 素敵 | tuyệt vời, đẹp, yêu thích |
おおきい/おおきな | 大きい/大きな | to, lớn |
ちいさい/ちいさな | 小さい/小さな | nhỏ |
あたらしい | 新しい | mới |
ふるい | 古い | cũ, cổ |
いい/よい | 良い | tốt |
わるい | 悪い | xấu, kém |
あつい | 暑い | nóng (đồ vật, thời tiết) |
さむい | 寒い | lạnh, rét (thời tiết) |
つめたい | 冷たい | lạnh, lạnh lùng (người, đồ vật) |
むずかしい | 難しい | khó |
やさしい | 易しい | dễ, đơn giản |
たかい | 高い | cao, đắt |
やすい | 安い | rẻ |
ひくい | 低い | thấp |
おもしろい | 面白い | thú vị, hay, vui tính |
おいしい | 美味しい | ngon |
いそがしい | 忙しい | bận |
たのしい | 楽しい | vui |
しろい | 白い | trắng |
くろい | 黒い | đen |
あかい | 赤い | đỏ |
あおい | 青い | xanh |
さくら | 桜 | hoa anh đào |
ふじさん | 富士山 | núi Phú Sĩ |
やま | 山 | núi |
まち | 町 | phố,thị trấn,con phố |
たべもの | 食べ物 | đồ ăn |
のみもの | 飲み物 | đồ uống |
ところ | 所 | nơi, chỗ |
りょう | 寮 | ký túc xá |
せいかつ | 生活 | cuộc sống |
「お」しごと | お仕事 | công việc |
どう | như thế nào | |
どんな+N | N như thế nào | |
どれ | cái nào (dùng trong câu hỏi lựa chọn) | |
とても | rất | |
たいへん | 大変 | vô cùng (adv), vất vả (adj) |
あまり | không…lắm | |
そして | và | |
~が~ | nhưng | |
や・・・「など」 | và…vân vân | |
しばらくですね | 暫くですね | lâu rồi mới gặp nhỉ |
おひさしぶりですね | お久しぶりですね | lâu lắm rồi mới gặp nhỉ |
おげんきですか | お元気ですか | bạn có khỏe không |
そうですね | ừ, đúng vậy đấy nhỉ! | |
~もういっぱいいかがですか | ~もう一杯 … | bạn uống thêm một chút nữa nhé |
いいえ、けっこうです | いいえ、結構です | không, tôi dùng đủ rồi |
もう6じですね | もう6時ですね | đã 6 giờ rồi nhỉ |
そろそろ しつれいします | そろそろ失礼します | có lẽ tôi chuẩn bị xin phép về |
また いらっしゃってください | lần sau bạn lại đến chơi nữa nhé | |
びわこ | 琵琶湖 | hồ Biwa( ở tỉnh Shiga, phía cực bắc của Kyoto) |
しちにんのさむらい | 七人の侍 | bộ phim 7 võ sĩ Samurai |
シャンハイ | 上海 | Thượng Hải |
きんかくじ | 金閣寺 | chùa Vàng |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC QUỐC TẾ HAVICO
Địa chỉ: Số 10 ngõ 106, TT Ngân Hàng, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 024.3791.7828
Hotline: 098.933.7424 – 098.951.6699
Website: havico.edu.vn
Email: info@havico.edu.vn
Facebook: facebook.com/havico.edu.vn
YouTube: youtube.com/c/havicogroup
Twitter: twitter.com/duhochavico
Instagram: instagram.com/duhochavico
Bình luận: