Cùng với thấy AOKI, hôm nay chúng ta sẽ học từ mới bài 7 trong giáo trình Minna no Nihongo nhé.
Đừng quên Subcribe kênh YouTube của HAVICO TẠI ĐÂY, để không bỏ lỡ các video mới.
Các video về học tiếng Nhật cơ bản, các bạn xem thêm TẠI ĐÂY.
きります | 切ります | cắt |
おくります | 送ります | gửi, tiễn |
あげます | 上げます | cho, biếu, tặng |
もらいます | 貰います | nhận |
かします | 貸します | cho mượn, cho thuê, cho vay |
かります | 借ります | đi mượn, đi thuê, đi vay |
おしえます | 教えます | dạy, chỉ bảo, nói cho biết |
ならいます | 習います | học (từ ai) |
でんわをかけます/ でんわします | 電話をかけます/電話します | gọi điện thoại |
メール | thư điện tử | |
しゅうりします | 修理します | sửa chữa |
て | 手 | tay |
はし | 箸 | đũa |
スプーン | spoon | thìa |
ナイフ | knife | dao |
フォーク | fork | dĩa |
ファクス | facsimile | máy fax |
はさみ | 鋏 | cái kéo |
パソコン | personal computer | máy tính (cá nhân) |
パンチ | punch | cái đục lỗ |
ペンチ | pinchers | cái kìm |
ホッチキス | hotchkiss | cái dập ghim |
セロテープ | sellotape | băng dính |
けしゴム | 消しゴム | cục tẩy |
ドライバー | screwdriver | cái tuốc nơ vít |
スパナ | spanner | cờ lê |
おかね | お金 | tiền |
はな | 花 | hoa |
にもつ | 荷物 | hành lý, hàng hóa |
きっぷ | 切符 | vé (tàu xe) |
チケット | ticket | vé (xem phim,ca nhạc…) |
きって | 切手 | tem |
クリスマス | Christmas | giáng sinh |
ねんがじょう | 年賀状 | thiệp chúc Tết |
ちち | 父 | bố (mình) |
おとうさん | お父さん | bố (người khác) |
はは | 母 | mẹ (mình) |
おかあさん | お母さん | mẹ (người khác) |
あに | 兄 | anh trai (mình) |
おにいさん | お兄さん | anh trai (người khác) |
あね | 姉 | chị gái (mình) |
おねえさん | お姉さん | chị gái (người khác) |
おとうと | 弟 | em trai (mình) |
おとうとさん | 弟さん | em trai (người khác) |
いもうと | 妹 | em gái( mình) |
いもうとさん | 妹さん | em gái (người khác) |
かない/つま | 家内/妻 | vợ (mình) |
おくさん | 奥さん | vợ (người khác) |
しゅじん/おっと | 主人/夫 | chồng (mình) |
ごしゅじん | ご主人 | chồng (người khác) |
こども | 子供 | con |
もう | đã…rồi | |
まだ | vẫn chưa | |
これから | từ bây giờ | |
おめでとう ございます | xin chúc mừng | |
どういたしまして | không có gì | |
~すてきですね | đẹp nhỉ, tuyệt vời (dùng khi khen) | |
いらっしゃい | anh/ chị đến chơi ạ | |
どうぞ おあがりください | xin mời vào nhà | |
しつれいします | 失礼します | tôi xin phép (dùng trước khi vào nhà, ngồi xuống ghế, ra khỏi phòng…) |
~は いかがですか | bạn dùng…nhé (lời mời ăn, uống cái gì đó) | |
いただきます | tôi xin, xin mời (trước khi ăn, đáp lại lời mời) | |
ごちそうさまでした | cám ơn (sau khi ăn xong) | |
りょこう | 旅行 | du lịch |
ヨーロッパ | Europe | Châu Âu |
スペイン | Spain | Tây Ban Nha |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC QUỐC TẾ HAVICO
Địa chỉ: Số 10 ngõ 106, TT Ngân Hàng, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 024.3791.7828
Hotline: 098.933.7424 – 098.951.6699
Website: havico.edu.vn
Email: info@havico.edu.vn
Facebook: facebook.com/havico.edu.vn
YouTube: youtube.com/c/havicogroup
Twitter: twitter.com/duhochavico
Instagram: instagram.com/duhochavico
Bình luận: