Các video từ mới bài 1 đến bài 4 trong giáo trình Minna no Nihongo, và các video học tiếng Nhật cơ bản, các bạn XEM TẠI ĐÂY. Hôm nay, HAVICO sẽ tiếp tục gửi tới các bạn, video và từ mới bài 5.
Đừng quên nhấn Subcribe kênh YouTube của HAVICO TẠI ĐÂY, để không bỏ lỡ các video mới nhất nhé.
Minna no Nihongo – Từ mới bài 5:
いきます | 行きます | đi |
きます | 来ます | đến |
かえります | 帰ります | về(quê,nhà,nước) |
がっこう | 学校 | trường học |
しょうがっこう | 小学校 | trường tiểu học (cấp 1) |
ちゅうがっこう | 中学校 | trường trung học (cấp 2) |
こうこう | 高校 | trường THPT (cấp 3) |
スーパー | supermarket | siêu thị |
いちば | 市場 | chợ |
えき | 駅 | nhà ga |
こうじょう | 工場 | công trường, nhà máy |
きぎょう | 企業 | xí nghiệp |
~や(ほんや、くつや、、、) | ~屋 | hiệu, cửa hàng(hiệu sách, hiệu giày…) |
ふるさと | 故郷 | quê hương |
こうえん | 公園 | công viên |
くうこう | 空港 | sân bay |
ひこうき | 飛行機 | máy bay |
ふね | 船 | thuyền |
でんしゃ | 電車 | tàu điện |
しんかんせん | 新幹線 | tàu siêu tốc, tàu Shinkansen |
バス | bus | xe buýt |
タクシー | taxi | ta xi |
ちかてつ | 地下鉄 | tàu điện ngầm |
ふつう | 普通 | bình thường, tàu thường |
きゅうこう | 急行 | nhanh, tàu nhanh |
とっきゅう | 特急 | tốc hành, tàu tốc hành |
じてんしゃ | 自転車 | xe đạp |
バイク | bike | xe máy |
あるいて | 歩いて | đi bộ |
ひと | 人 | người |
ともだち | 友達 | bạn |
こいびと | 恋人 | người yêu |
かれ | 彼 | anh ấy, ông ấy |
かのじょ | 彼女 | bà ấy, cô ấy, chị ấy |
かぞく | 家族 | gia đình |
ひとりで | 一人で | một mình |
せんしゅう | 先週 | tuần trước |
こんしゅう | 今週 | tuần này |
らいしゅう | 来週 | tuần sau |
せんげつ | 先月 | tháng trước |
こんげつ | 今月 | thánh này |
らいげつ | 来月 | tháng sau |
きょねん | 去年 | năm ngoái |
ことし | 今年 | năm nay |
らいねん | 来年 | năm sau |
~がつ | ~月 | tháng ~ |
なんがつ | 何月 | tháng mấy |
ついたち | 一日 | mồng 1 |
ふつか | 二日 | mồng 2 |
みっか | 三日 | mồng 3 |
よっか | 四日 | mồng 4 |
いつか | 五日 | mồng 5 |
むいか | 六日 | mồng 6 |
なのか | 七日 | mồng 7 |
ようか | 八日 | mồng 8 |
ここのか | 九日 | mồng 9 |
とおか | 十日 | mồng 10 |
じゅうよっか | 十四日 | ngày 14 |
じゅうしちにち | 十七日 | ngày 17 |
じゅうくにち | 十九日 | ngày 19 |
はつか | 二十日 | ngày 20 |
にじゅうよっか | 二十四日 | ngày 24 |
にじゅうしちにち | 二十七日 | ngày 27 |
にじゅうくにち | 二十九日 | ngày 29 |
~にち | ~日 | ngày ~ |
なんにち | 何日 | ngày bao nhiêu |
いつ | bao giờ, khi nào | |
しゅうまつ | 週末 | cuối tuần |
たんじょうび | 誕生日 | sinh nhật |
せいねんがっぴ | 生年月日 | ngày tháng năm sinh |
~ばんせん | ~番線 | chuyến số, tuyến số |
つぎの | 次の | tiếp theo |
どういたしまして | không sao, không có gì |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC QUỐC TẾ HAVICO
Địa chỉ: Số 10 ngõ 106, TT Ngân Hàng, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 024.3791.7828
Hotline: 098.933.7424 – 098.951.6699
Website: havico.edu.vn
Email: info@havico.edu.vn
Facebook: facebook.com/havico.edu.vn
YouTube: youtube.com/c/havicogroup
Twitter: twitter.com/duhochavico
Instagram: instagram.com/duhochavico