Học từ mới chính là chìa khóa để có thể giao tiếp tốt bằng tiếng Nhật. Cùng thầy AOKI học ngay 30 từ mới trong bài 23 của giáo trình Minna no Nihongo nhé.
ききます | 聞きます | hỏi |
せんせい(に)ききます | 先生に聞きます | hỏi giáo viên |
まわします | 回します | vặn, xoay |
ひきます | 引きます | kéo |
おつり(が)でます | お釣が出ます | tiền thừa chạy ra |
うごきます | 動きます | hoạt động, chạy, chuyển động |
とけい(が)うごきます | 時計が動きます | đồng hồ chạy |
みち(を)あるきます | 道を歩きます | đi bộ trên đường |
わたります | 渡ります | vượt qua, băng qua, đi qua |
はし(を)わたります | 橋を渡ります | qua cầu |
くるま(に)きをつけます | 車に気をつけます | chú ý xe ô tô |
ちょうせつします | 調節します | điều chỉnh |
こまります | 困ります | khó khăn |
がんばります | 頑張ります | cố gắng |
かなしい | 悲しい | đau buồn |
さびしい | 寂しい | buồn |
うれしい | 嬉しい | vui mừng |
いみ | 意味 | ý nghĩa |
せんえんさつ | 千円札 | tờ 1000 yên |
まっすぐ | 真っ直ぐ | thẳng |
こまったな | 困ったな | khó khăn rùi đây |
なんに つかいますか | 何に使いますか | sử dụng vào việc gì? |
サイズ | size | cỡ |
おと | 音 | tiếng, âm thanh |
つまみ | 抓み | núm, nút (có thể xoay được) |
こうさてん | 交差点 | ngã tư |
かど | 角 | góc phố |
ちゅうしゃじょう | 駐車場 | bãi đỗ xe, nơi để xe |
~め | ~目 | thứ… (chỉ số thứ tự) |
たてもの | 建物 | tòa nhà cao tầng |
がいこくじん とうろくしょ | 外国人 登録書 | thẻ đăng ký tạm trú cho người nước ngoài |
CÔNG TY CP ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC QUỐC TẾ HAVICO
Địa chỉ: Số 10 ngõ 106, TT Ngân Hàng, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 024.3791.7828
Hotline: 098.933.7424 – 098.951.6699
Website: havico.edu.vn
Email: info@havico.edu.vn
Facebook: facebook.com/havico.edu.vn
YouTube: youtube.com/c/havicogroup
Twitter: twitter.com/duhochavico
Instagram: instagram.com/duhochavico
Bình luận: