Giáo trình Minna no Nihongo bao gồm các bộ sách học tiếng Nhật từ sơ cấp đến trung cấp. Hôm nay chúng ta tiếp tục học từ mới bài 20 nhé.
いります | 要ります | cần thiết |
ビザ(が)いります | ビザが要ります | cần visa |
しらべます | 調べます | điều tra, tìm hiểu |
でんわします | 電話します | gọi điện thoại |
ぼく | 僕 | tôi (cách nói khiêm tốn và nam dùng) |
きみ | 君 | bạn (thân mật và nam dùng) |
うん | ừ = はい | |
ううん | không = いいえ | |
サラリーマン | salary man | người làm công ăn lương |
ぶっか/ねだん | 物価/値段 | giá cả |
きもの | 着物 | áo Ki mo no |
はじめ | 始め | sự bắt đầu |
おわり | 終わり | cuối cùng, sự kết thúc |
こっち | phía này =こちら | |
そっち | phía đó =そちら | |
あっち | phía kia =あちら | |
どっち | phía nào =どちら | |
このあいだ | この間 | hôm nọ |
みんなで | 皆で | tất cả mọi người |
~けど | nhưng mà | |
ばしょ | 場所 | nơi |
よかったら | nếu mà được thì, nếu vui lòng thì |
CÔNG TY CP ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC QUỐC TẾ HAVICO
Địa chỉ: Số 10 ngõ 106, TT Ngân Hàng, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 024.3791.7828
Hotline: 098.933.7424 – 098.951.6699
Website: havico.edu.vn
Email: info@havico.edu.vn
Facebook: facebook.com/havico.edu.vn
YouTube: youtube.com/c/havicogroup
Twitter: twitter.com/duhochavico
Instagram: instagram.com/duhochavico
Bình luận: