Bài 18 trong giáo trình Minna no Nihongo sẽ có 33 từ mới cơ bản. Hãy cùng học ngay trong bài giảng sau đây nhé
| できます | 出来ます | có thể |
| あらいます | 洗います | rửa, giặt |
| ひきます | 引きます | chơi (nhạc cụ) |
| うたいます | 歌います | hát |
| あつめます | 集めます | sưu tập, tập trung lại |
| すてます | 捨てます | vứt đi |
| うんてんします | 運転します | lái xe |
| よやくします | 予約します | đặt trước |
| なおします | 直します | sửa, sửa chữa |
| れんしゅうします | 練習します | luyện tập |
| はじめます | 始めます | bắt đầu |
| こしょう | 故障 | hỏng |
| しゅみ | 趣味 | sở thích |
| ピアノ | piano | đàn piano |
| メートル | meter | mét |
| インターネット | internet | mạng Internet |
| もっと れんしゅうしないと | もっと練習しないと | tôi còn phải luyện tập nhiều hơn |
| こくさい | 国際 | quốc tế |
| げんきん | 現金 | tiền mặt |
| にっき | 日記 | nhật ký |
| 「お」いのり | お祈り | lời cầu nguyện |
| 「お」いのりします | お祈りします | cầu nguyện, cầu chúc |
| かちょう | 課長 | trưởng nhóm,tổ trưởng |
| ぶちょう | 部長 | trưởng phòng |
| しゃちょう | 社長 | giám đốc |
| どうぶつ | 動物 | động vật |
| うま | 馬 | con ngựa |
| これは おもしろいですね | これは 面白いですね | cái này hay quá nhỉ |
| なかなか+ thể phủ định | mãi mà…không | |
| ぼくじょう | 牧場 | đồng cỏ, trại chăn nuôi |
| ほんとうですか | 本当ですか | thật thế à? Có thật không? |
| ぜひ | 是非 | nhất định |
| じぶんで | 自分で | tự mình |
CÔNG TY CP ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC QUỐC TẾ HAVICO
Địa chỉ: Số 10 ngõ 106, TT Ngân Hàng, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 024.3791.7828
Hotline: 098.933.7424 – 098.951.6699
Website: havico.edu.vn
Email: info@havico.edu.vn
Facebook: facebook.com/havico.edu.vn
YouTube: youtube.com/c/havicogroup
Twitter: twitter.com/duhochavico
Instagram: instagram.com/duhochavico
Bình luận:































