40 từ mới trong bài 17 của giáo trình Minna no Nihongo đã được HAVICO tổng hợp đầy đủ và chi tiết. Các bạn sẽ không còn phải mất thời gian nữa. Nào, hãy cùng thầy AOKI học ngay nhé.
Địa điểm (に)N(を)わすれます | 忘れます | quên ( ai, cái gì…) |
なくします | 無くします | làm mất |
かえします | 返します | trả lại (đồ vay, mượn…) |
はらいます | 払います | trả (tiền), thanh toán (đồ đã mua) |
でかけます | 出かけます | đi ra ngoài |
ぬぎます | 脱ぎます | cởi ra |
もっていきます | 持って行きます | mang đi |
もってきます | 持って来ます | mang đến |
しんぱいします | 心配します | lo lắng |
ざんぎょうします | 残業します | làm thêm giờ |
(へ)しゅっちょうします | 出張します | đi công tác |
「お」ふろ(に)はいります | お風呂に入ります | tắm bồn |
き(を)つけます | 気をつけます | cẩn thận, chú ý |
(に)いれます | 入れます | cho vào |
だします | 出します | lấy ra |
(に)さわります | 触ります | sờ, chạm |
しょくじをつくります | 食事を作ります | nấu ăn |
たいせつ(な) | 大切 | quan trọng |
だいじょうぶ(な) | 大丈夫 | không sao, không có vấn đề gì |
あぶない | 危ない | nguy hiểm |
すごい | 凄い | khủng khiếp, giỏi, xuất sắc |
もんだい | 問題 | câu hỏi, vấn đề |
こたえ | 答え | câu trả lời |
「けんこう」ほけんしょう | 「健康」保険証 | thẻ bảo hiểm (sức khỏe) |
「お」ふろ | お風呂 | nhà tắm |
うわぎ | 上着 | áo khoác |
したぎ | 下着 | quần áo lót |
せんせい | 先生 | bác sĩ, giáo viên |
2,3にち | 2,3日 | 2, 3 ngày |
~まで | đến | |
~までに | cho đến trước | |
ですから | vì vậy, cho nên | |
どうしましたか/どうしたんですか/どうしたの? | bạn bị làm sao vậy? | |
ロボット | robot | rô bốt, người máy |
きょか(を)もらいます | nhận sự cho phép | |
ひょうか | 評価 | đánh giá |
クーラー | cooler | máy lạnh, điều hòa |
ヒーター | heater | lò sưởi |
のどがいたいです | 喉が痛いです | tôi bị đau họng |
おだいじに | お大事に | anh giữ gìn sức khỏe nhé (nói với người đang bị ốm) |
CÔNG TY CP ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC QUỐC TẾ HAVICO
Địa chỉ: Số 10 ngõ 106, TT Ngân Hàng, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 024.3791.7828
Hotline: 098.933.7424 – 098.951.6699
Website: havico.edu.vn
Email: info@havico.edu.vn
Facebook: facebook.com/havico.edu.vn
YouTube: youtube.com/c/havicogroup
Twitter: twitter.com/duhochavico
Instagram: instagram.com/duhochavico
Bình luận: