Tiếp tục cùng học từ mới bài 12, trong giáo trình Minna no Nihongo với thầy AOKI nhé cả nhà.
Đừng quên Subcribe kênh YouTube của HAVICO TẠI ĐÂY, để không bỏ lỡ các video mới.
Các video về học tiếng Nhật cơ bản, các bạn xem thêm TẠI ĐÂY.
かんたん(な) | 簡単 | đơn giản |
ちかい | 近い | gần |
とおい | 遠い | xa |
はやい | 早い | nhanh, sớm |
おそい | 遅い | chậm, muộn |
おおい | 多い | nhiều, đông |
ひと(が)おおい | 人が多い | đông người |
すくない | 少ない | ít, vắng |
ひと(が)すくない | 人が少ない | ít người |
あたたかい | 暖かい | ấm áp |
すずしい | 涼しい | mát mẻ |
あまい | 甘い | ngọt |
からい | 辛い | cay |
おもい | 重い | nặng |
かるい | 軽い | nhẹ |
コーヒー(が)いい | coffee | tôi thích cà phê |
わかい | 若い | trẻ |
きせつ | 季節 | mùa |
はる | 春 | mùa xuân |
なつ | 夏 | mùa hè |
あき | 秋 | mùa thu |
ふゆ | 冬 | mùa đông |
てんき | 天気 | thời tiết |
あめ | 雨 | mưa |
ゆき | 雪 | tuyết |
くもり | 曇り | trời âm u, nhiều mây |
ホテル | hotel | khách sạn |
くうこう | 空港 | sân bay |
うみ | 海 | biển |
せかい | 世界 | thế giới |
パーティー | party | bữa tiệc「をします」 |
「お」まつり | お祭り | lễ hội |
レモン | quả chanh | |
すきやき | すき焼 | món Sukiyaki (thịt bò và rau xào chung) |
さしみ | 刺身 | món Sashimi (cá sống cắt lát mỏng) |
「お」すし | お寿司 | món Sushi(cơm trộn giấm và một số thứ khác) |
てんぷら | 天婦羅 | món Tempura(rau củ hoặc hải sản tẩm bột rán) |
いけばな | 生け花 | môn cắm hoa nghệ thuật Ikebana |
いけばな(を)します | 生け花をします | cắm hoa nghệ thuật |
どちら | cái nào, phía nào | |
どちらも | cái nào cũng, cả hai cùng | |
ずっと | hơn hẳn, suốt | |
でも | … nhưng | |
ただいま | tôi về rồi đây | |
おかえり [なさい] | お帰り[なさい] | anh đã về đấy à? |
つかれました | 疲れました | tôi mệt rồi |
ホンコン | 香港 | Hồng Kông |
シンガポール | Singapore | Singapo |
はじめて | 初めて | lần đầu tiên |
ぎおんまつり | 祇園祭り | lễ hội Gion(ở Kyoto) |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC QUỐC TẾ HAVICO
Địa chỉ: Số 10 ngõ 106, TT Ngân Hàng, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 024.3791.7828
Hotline: 098.933.7424 – 098.951.6699
Website: havico.edu.vn
Email: info@havico.edu.vn
Facebook: facebook.com/havico.edu.vn
YouTube: youtube.com/c/havicogroup
Twitter: twitter.com/duhochavico
Instagram: instagram.com/duhochavico
Bình luận: