Câu 1: 学生は 旅行に 行きます。何を しては いけませんか。
いいです・・・〇 いけません・・・X
例:
Đáp án: a. ( X ) b. ( X ) c. ( O )
1)
2)
3)
Câu 2: 女の 人は 何と 言いますか。
Câu 3: サントスさんは どうして いっしょに 行きませんか。
Câu 4: サントスさんは 病院へ 行きました。何を しなければなりませんか。
1){a.下着 b.上の シャツ} を 脱ぎます。
2){a.白い b.赤い} 薬は 1日に 2回 飲みます。
3) 来週 {a.来ます b.来ません}。
{a.今月 b.来月} 保険証を 持って 来ます。
CÔNG TY CP ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC QUỐC TẾ HAVICO
Trụ sở HAVICO GROUP: Lô 29, Cục B12, Tổng cục 5, Bộ Công an, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội
Cơ sở: Số 10 ngõ 106, TT Ngân Hàng, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 024.3791.7828
Hotline: 098.933.7424 – 098.951.6699
Website: havico.edu.vn
Email: info@havico.edu.vn
Facebook: facebook.com/havico.edu.vn
YouTube: youtube.com/havicogroup
Instagram: instagram.com/duhochavico
Bình luận: