Chúng ta cùng tiếp tục với 24 từ mới bài 25 của giáo trình Minna no Nihongo nhé.
かんがえます | 考えます | nghĩ |
Địa điểm (に)つきます | 着きます | đến nơi, tới nơi |
えき(に)つきます | 駅に着きます | đến nhà ga |
とし(を)とります | 年を取ります | già, có tuổi |
つづけます | 続けます | tiếp tục |
かたづけます | 片付けます | dọn dẹp |
まちがい | 間違い | nhầm |
どうぐ | 道具 | dụng cụ |
せかい | 世界 | thế giới |
こまったこと | 困ったこと | việc khó khăn |
いつでも | bất cứ lúc nào cũng | |
いなか | 田舎 | quê hương, nông thôn |
グループ | group | nhóm |
チャンス | chance | cơ hội |
ポルトガルご | ポルトガル語 | tiếng Bồ Đào Nha |
おく | 億 | một trăm triệu |
「もし」~たら | nếu…thì | |
「いくら」~ても | dù…cũng, bao nhiêu cũng | |
Địa điểm (に)てんきんします | 転勤します | chuyển chỗ làm (tới cơ sở khác của cùng một công ty) |
~のこと | những chuyện về… | |
いろいろ おせわになりました | cảm ơn…đã giúp đỡ trong thời gian qua | |
どうぞ おげんきで | どうぞ お元気で | xin hãy bảo trọng, giữ gìn sức khỏe nhé |
つごう | 都合 | tình huống, hoàn cảnh, điều kiện |
うそ | 嘘 | lời nói dối, sự giả dối |
CÔNG TY CP ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC QUỐC TẾ HAVICO
Địa chỉ: Số 10 ngõ 106, TT Ngân Hàng, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 024.3791.7828
Hotline: 098.933.7424 – 098.951.6699
Website: havico.edu.vn
Email: info@havico.edu.vn
Facebook: facebook.com/havico.edu.vn
YouTube: youtube.com/c/havicogroup
Twitter: twitter.com/duhochavico
Instagram: instagram.com/duhochavico
Bình luận: