Việc học một ngôn ngữ mới thật thú vị, chúng ta có cơ hội tìm hiểu thêm về văn hóa và con người của đất nước bạn. Cùng tiếp tục với từ mới bài 24 trong giáo trình Minna no Nihongo nhé
くれます | 呉れます | cho, tặng (tôi) |
つれて いきます | 連れて行きます | dẫn đi |
つれて きます | 連れて来ます | dẫn đến |
ひと(を)おくります | (を)送ります | tiễn ai, đưa ai |
ひと(を)しょうかいします | (を)紹介します | giới thiệu ai |
(を)あんないします | (を)案内します | hướng dẫn |
せつめいします | 説明します | giải thích |
いれます | 入れます | cho vào, pha |
コーヒー(を)いれます | コーヒーを入れます | pha cà phê |
ひっこし | 引越し | việc chuyển nhà (n) |
Địa điểm (に)ひっこしします | 引越しします | chuyển nhà (v) |
おじいさん/おじいちゃん | お祖父さん | ông |
おばあさん/おばあちゃん | お祖母さん | bà |
じゅんび | 準備 | chuẩn bị |
「お」かし | お菓子 | kẹo, bánh kẹo |
にんぎょう | 人形 | búp bê |
とうきょう タワー | 東京tower | tháp Tokyo (cao 332,6m ở công viên Shiba, Minato, Tokyo) |
おおさかじょう | 大阪城 | thành Osaka |
ほかに | 他に | ngoài ra |
おべんとう | お弁当 | cơm hộp |
ははのひ | 母の日 | ngày của mẹ |
CÔNG TY CP ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC QUỐC TẾ HAVICO
Địa chỉ: Số 10 ngõ 106, TT Ngân Hàng, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 024.3791.7828
Hotline: 098.933.7424 – 098.951.6699
Website: havico.edu.vn
Email: info@havico.edu.vn
Facebook: facebook.com/havico.edu.vn
YouTube: youtube.com/c/havicogroup
Twitter: twitter.com/duhochavico
Instagram: instagram.com/duhochavico
Bình luận: