Thật nhanh phải không nào, hôm nay chúng ta tiếp tục học từ mới bài 19 trong giáo trình Minna no Nihongo nhé. Gồm có 29 từ, hãy bắt ngay thôi.
のぼります | 登ります | leo, trèo |
やま(に)のぼります | 山に登ります | leo núi |
とまります | 泊まります | trọ lại, nghỉ lại |
ホテル(に)とまります | ホテルに泊まります | trọ lại ở khách sạn |
そうじします | 掃除します | dọn dẹp, lau chùi |
せんたくします | 洗濯します | giặt giũ (bằng máy giặt) |
なります | trở nên, trở thành | |
ねむい | 眠い | buồn ngủ |
つよい | 強い | mạnh mẽ |
よわい | 弱い | yếu |
ちょうし(が)いい | 調子が良い | tình trạng tốt, dễ chịu |
ちょうし(が)わるい | 調子が悪い | tình trạng xấu, khó chịu |
ゴルフ | golf | môn Gôn |
すもう | 相撲 | môn võ Su mô |
パチンコ | pachinko | trò chơi Pachinko |
いちど | 一度 | một lần |
いちども+ thể phủ định | 一度も | một lần cũng chưa |
だんだん | 段々 | dần dần |
もうすぐ | sắp, chuẩn bị | |
おかげさまで | nhờ trời, cảm ơn | |
かんぱい | 乾杯 | cạn chén, trăm phần trăm |
じつは | 実は | thực ra thì |
ダイエット | diet | ăn kiêng |
なんかいも | 何回も | nhiều lần |
しかし | nhưng mà | |
むり(な) | 無理 | quá mức, vô lý, khó |
からだ(に)いい | 体にいい | tốt cho cơ thể |
ケーキ | cake | bánh ngọt |
東京スカイツリ | Tokyo sky tree | Tháp Tokyo Sky (cao 634m) xây dựng 14/7/2008 |
CÔNG TY CP ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC QUỐC TẾ HAVICO
Địa chỉ: Số 10 ngõ 106, TT Ngân Hàng, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 024.3791.7828
Hotline: 098.933.7424 – 098.951.6699
Website: havico.edu.vn
Email: info@havico.edu.vn
Facebook: facebook.com/havico.edu.vn
YouTube: youtube.com/c/havicogroup
Twitter: twitter.com/duhochavico
Instagram: instagram.com/duhochavico
Bình luận: