Các bạn đã thuộc từ mới bài 14 chưa. Tiếp tục chuỗi các bài viết về từ mới trong giáo trình Minna no Nihongo, hôm nay sẽ là 34 từ mới trong bài 15. Hãy nhớ học vững từ mới, trước khi bắt đầu học ngữ pháp nhé.
Đừng bỏ lỡ các video mới về học tiếng Nhật của HAVICO tại đây nhé.
たちます | 立ちます | đứng |
(に)すわります | 座ります | ngồi |
つかいます | 使います | dùng, sử dụng |
つくります | 作ります、造ります | làm, chế tạo, chế biến |
(に)おきます | 置きます | đặt, để |
おきます | 起きます | thức dậy |
うります | 売ります | bán |
けんきゅうします | 研究します | nghiên cứu |
しります | 知ります | biết |
しっています | 知っています | biết |
すみます | 住みます | sống |
(に)すんでいます | に住んでいます | đang sống ở |
もっています | 持っています | có, sở hữu |
でんしじしょ | 電子辞書 | kim từ điển |
きんえん | 禁煙 | cấm hút thuốc |
せっけん | 石鹸 | xà phòng |
タオル | towel | khăn mặt |
どくしん | 独身 | độc thân |
しりょう | 資料 | tài liệu |
カタログ | catalog | ca ta lô, quyển mẫu |
じこくひょう | 時刻表 | Bảng ghi giờ (tàu điện, xe bus…) |
ふく | 服 | quần áo |
せいひん | 製品 | sản phẩm, hàng hóa |
ソフト | soft | phần mềm máy tính |
インタビュー | interview | phỏng vấn ( truyền hình, báo chí…) |
めんせつ | 面接 | phỏng vấn (việc làm, thi cử…) |
はいしゃ | 歯医者 | bác sĩ nha khoa |
とこや | 床屋 | hiệu cắt tóc nam |
プレイガイド | play guide | nơi bán vé (dịch vụ vui chơi giải trí) |
とくに | 特に | đặc biệt là |
ごかぞく | ご家族 | gia đình (người khác) |
いらっしゃいます | có ở (cách nói lịch sự của います) | |
サンタクロース | Santa Claus | Ông già Noel |
にっぽんばし | 日本橋 | tên 1 cửa hàng ở Osaka |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC QUỐC TẾ HAVICO
Địa chỉ: Số 10 ngõ 106, TT Ngân Hàng, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 024.3791.7828
Hotline: 098.933.7424 – 098.951.6699
Website: havico.edu.vn
Email: info@havico.edu.vn
Facebook: facebook.com/havico.edu.vn
YouTube: youtube.com/c/havicogroup
Twitter: twitter.com/duhochavico
Instagram: instagram.com/duhochavico
Bình luận: