Nếu đã từng học hoặc chỉ đơn giản là quan tâm đến tiếng Nhật, chắc hẳn bạn cũng đã từng nghe tới 2 chữ Kanji, bảng chữ cái Kanji – nỗi e ngại của bất kì ai muốn làm bạn với Tiếng Nhật. Bài viết sẽ chỉ cho bạn các phương pháp học Kanji hiệu quả.
Cách 1: Học và liên tưởng chữ tượng hình Kanji
Vì chữ Kanji là chữ tượng hình nên cách học chữ Hán trong tiếng Nhật cũng có nhiều phần thú vị. Chữ tượng hình là chữ người xưa nhìn sự vật, sự việc rồi viết lại, mô tả chúng theo cách nghĩ và trí tưởng tượng của mình. Bởi vậy, một trong những mẹo học chữ Kanji là hãy tưởng tượng và so sánh chữ Kanji theo sự vật, hiện tượng ngoài cuộc sống. Bằng cách này chữ Kanji sẽ in sâu hơn vào trí não của bạn chứ không phải chỉ là học vẹt như thông thường bạn vẫn làm.
Cách 2: Học âm Hán Việt và vận dụng hiểu biết chữ Hán Việt
Nếu bạn biết âm Hán Việt thì học chữ Kanji sẽ dễ dàng hơn rất nhiều vì tiếng Nhật cũng dùng các từ giống như từ Hán Việt (chú ý: ý nghĩa trong tiếng Nhật có thể khác đôi chút với trong tiếng Việt)
Ví dụ:
品質 Hin Shitsu = Phẩm chất
質量 Shitsu Ryou Chất lượng (nghĩa là “khối lượng”)
国家 Kokka Quốc gia
地震 Jishin Địa chấn
自由 Jiyuu Tự do
幸福 Koufuku Hạnh phúc
運命 Unmei Vận mệnh
有機 Yuuki Hữu cơ
機械 Kikai Cơ giới
草木 Soumoku Thảo mộc
創造 Souzou Sáng tạo
現象 Genshou Hiện tượng
Ở các từ trên, nếu bạn không biết một trong hai từ Kanji bạn có thể suy đoán, vì tuy có thể chúng ta không biết cách đọc nhưng có thể suy đoán cách đọc từ các bộ phận cấu tạo nên chữ Kanji. Ví dụ chúng ta có thể đoán cách đọc các từ sau:
想 Tưởng (nghĩ, mơ tưởng) vì chữ kanji này gồm hai phần là chữ 相-tương và 心-tâm.
河 Hà (sông) vì gồm bộ “thủy” (chỉ nước) và chữ 可-khả.
燃 Nhiên (cháy, nhiên liệu) vì gồm bộ 火-hỏa và chữ 然nhiên (trong thiên nhiên, tự nhiên.)
指揮 Chỉ huy, vì có bộ 手thủ (tay) chỉ hành động. Ở chữ “huy” phần sau là chữ軍“quân” trong “quân đội.”
Cách 3: Học 50 bộ thủ đơn giản
Mỗi chữ Kanji bất kỳ đểu cấu thành từ 1 hoặc nhiều bộ thủ. Có tổng cộng 214 bộ thủ nhưng thật ra các bạn chỉ học 1 số bộ thủ cơ bản và quan trọng nhất. Không nhất thiết phải học hết 214 bổ thủ.
Ví dụ:
Chữ Tưởng 想 gồm chữ 相tương + 心tâm = 木mộc + 目mục +心tâm
Chữ Vọng 望 gồm chữ 亡vong, 月nguyệt, 王vương
Chữ Xuân 春 gồm chữ 三 tam +人nhân +日nhật
Dưới đây là danh sách những BỘ THỦ giản nhất:
- Bộ thủ mã 馬
- Bộ thủ kim 金
- Bộ thủ nữ 女
- Bộ nhân đứng 亻
- Bộ thủ kiến 見
- Bộ nhân đi 儿
- Bộ thủ thiệt (lưỡi)舌
- Bộ thủ 宀 miên trong kanji
- Bộ thủ xa 車
- Bộ thủ môn 門
- Bộ thủ ngôn 言
- Bộ thủ thổ 土
- Bộ thủ tâm 心
- Bộ thủ lực 力
- Bộ thủ bạch 白
- Bộ thủ khẩu 口
- Bộ thủ sinh 生
- Bộ thủ sĩ 士
- Bộ thủ 人
- Bộ thủ 日 (Nhật)
- Bộ thủ đầu 亠
- Bộ thủ đao 刀 ( hoặc刂)
Cách 4: Biết cách tra từ điển
Tra từ điển giấy
Đây là cách mất thời gian, nhưng sẽ giúp bạn hiểu căn bản về cách viết và cách tra chữu Kanji. Bạn phải tìm được bộ và đếm được số nét
Ví dụ:
Bộ ở bên phải, như chữ 燃 nhiên, 清 thanh.
Bộ ở bên trên, như chữ 芳 phương, 学 học.
Bộ ở bên dưới, như chữ 想 tưởng, 然 nhiên (bộ hỏa).
Bộ bao xung quanh, như chữ 囲 vi, 団 đoàn.
Bạn nên học quy tắc viết chữ Kanji, từ đó sẽ dễ dàng đếm số nét của nó. Việc này bạn có thể học bằng kinh nghiệm khi nhìn bảng chữ Kanji và số nét tương ứng của nó.
Tra kim từ điển
Kim từ điển sẽ giúp bạn tra chữ Kanji nhanh hơn rất nhiều từ điển giấy. Với kim từ điển bạn có thể tra theo bộ bằng cách nhập số nét của bộ chính của chữ (ví dụ chữ然 có bộ là bộ hỏa 4 nét), nhập số nét của chữ (chữ nhiên là 12 nét), hoặc nhập cách đọc các bộ phận tạo nên chữ đó, ví dụ chữ nhiên bạn có thể nhập ひ (bộ hỏa=lửa), いぬ(khuyển = chó.)
Và quan trọng hơn bạn có thể kết hợp các cách trên, sẽ tra nhanh và chính xác. Cần lưu ý là, nếu bạn nhập ít thông tin thì các chữ “tiềm năng” sẽ hiện ra càng nhiều và bạn sẽ mất thêm công lựa chọn.
Cách 5: Có một bảng tra cứu chữ Kanji
Bạn nên có một bảng tra cứu bằng giấy. Việc này sẽ giúp bạn có thể học hàng ngày ở mọi nơi, khi bạn không ngồi máy tính. Quan trọng hơn, bạn có thể học một cách trực quan và so sánh được các chữ Kanji với nhau.
Cách 6: Học giải nghĩa chữ Kanji
Ví dụ:
Học Kanji: 理想 Ri Sou LÝ TƯỞNG
Học chữ Kanji không những không khó, mà còn thú vị. Các chữ Kanji đều có một triết lý riêng của nó. Hôm nay chúng ta sẽ nghiên cứu hai chữ sau:理想 LÝ TƯỞNG
Cách đọc/読み方:りそう lý tưởng
Ý nghĩa/意味:Lý tưởng (mục đích tối hậu), ước mơ; / English: ideal, dream
Ví dụ/例:理想的な男性:người đàn ông lý tưởng
アンジェリーナ=ジョリーが彼女の理想像だ。Anjeriina jorii ga kanojo no risouzou da.
Angelina Jolie là hình mẫu lý tưởng của cô ấy. (理想像:りそうぞう risouzou Lý Tưởng Tượng)
作家になるのは私の理想だ。Sakka ni naru no wa watashi no risou da.
Trở thành nhà văn là ước mơ của tôi.
✩ 理 LÝ
Ý nghĩa: Làm cho rõ ràng.Chữ này gồm hai phần: Chữ ngọc 玉 và lí 里里 được tạo nên bởi chữ điền 田 (ruộng) và thổ 土 (đất đai), ý nghĩa là đất đai được chia thành vùng (làng, xã…) Người xưa thường dùng ngọc (đá quý) để làm ranh giới, nên lý nghĩa là ranh giới được làm rõ ràng bởi các viên đá quý làm cột mốc. Động từ lý 理 nghĩa là chia ranh giới cho rõ ràng.Chúng ta có thể thấy chữ này được dùng trong rất nhiều từ ghép:
理論 RiRon Lý luận = Lý thuyết
処理 ShoRi Xử lý = Xử lý
管理 KanRi Quản lý = Quản lý
論理 RonRi Luận lý = Lôgic
原理 GenRi Nguyên lý = Nguyên lý
✩ 想 TƯỞNG
Ý nghĩa: Nghĩ (trong lòng).Chữ này gồm chữ tâm (心 Shin, kokoro) và chữ tương (相 Sou, ai). Tương gồm 2 phần, mộc木 (cái cây = ki, MOKU) và mục 目(con mắt = me, MOKU). Tưởng 想 (SOU) là hình tượng một người hướng về một đối tượng nào đó và suy nghĩ trong lòng.Ví dụ từ ghép:
想像 SouZouTưởng tượng
思想 ShiSou Tư tưởng
夢想 MuSou Mộng tưởng
Quy tắc chung để học Kanji: Tìm ra triết lý của chữ đó, hoặc nghĩ ra cách giải nghĩa riêng để có thể nhớ được một cách dễ dàng. Chia chữ Kanji ra thành các chữ bộ phận (hoặc các bộ thủ) sẽ giúp bạn học kanji dễ dàng hơn và nhớ lâu hơn.