Minna no Nihongo – Bài 04: Từ mới

Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục học từ mới bài 4, trong giáo trình Minna no Nihongo. Các video về học tiếng Nhật cơ bản, các bạn xem tại đây

Đừng quên Subcribe kênh YouTube của HAVICO để không bỏ lỡ các video mới.

Video từ mới bài 4
おきます起きますthức dậy
ねます寝ますngủ
はたらきます働きますlàm việc
やすみ休みsự nghỉ ngơi, kỳ nghỉ(n)
やすみます休みますnghỉ(v)
かいしゃ(を)やすみます会社を休みますnghỉ làm ở công ty
べんきょう勉強việc học
べんきょうします勉強しますhọc
けんがく見学việc kiến học
けんがくします見学しますkiến học
Time (に) N (が)おわります終わりますkết thúc
デパートdepartment storecửa hàng bách hóa
ぎんこう銀行ngân hàng
ゆうびんきょく郵便局bưu điện
としょかん図書館thư viện
びじゅつかん美術館bảo tàng mỹ thuật
しけん試験kỳ thi
かいぎ会議cuộc họp
えいが映画phim
いまbây giờ
~じ~時giờ
~ふん(ぷん)~分phút
~はん~半rưỡi, một nửa
なんじ何時mấy giờ
なんぷん何分mấy phút
ごぜん午前buổi sáng (am)
ごご午後buổi chiều (pm)
あさsáng
ひるtrưa
ばん/よる晩/夜tối
まいあさ毎朝hàng sáng
まいばん毎晩hàng tối
まいにち毎日hàng ngày
おととい一昨日hôm kia
きのう昨日hôm qua
きょう今日hôm nay
あした明日ngày mai
あさって明後日ngày kia
けさ今朝sáng nay
こんばん今晩tối nay
ひるやすみ昼休みnghỉ trưa
こうぎ講義bài giảng
じゅぎょう授業bài giảng
~からtừ
~までđến
~と~và (nối danh từ )
にちようび日曜日chủ nhật
げつようび月曜日thứ 2
かようび火曜日thứ 3
すいようび水曜日thứ 4
もくようび木曜日thứ 5
きんようび金曜日thứ 6
どようび土曜日thứ 7
なんようび何曜日thứ mấy
ばんごう番号số
なんばん何番số mấy, số bao nhiêu
たいへんですねvất vả quá nhỉ
おねがいしますお願いしますlàm ơn cho gặp, làm ơn nối máy…
かしこまりましたtôi hiểu rồi ạ ( thể lịch sự của わかりました)
ニューヨークNew YorkNew York
ペキン北京Bắc Kinh
ロンドンLondonLuân Đôn
ロサンゼルスLos AngelesLos Angeles

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC QUỐC TẾ HAVICO
Địa chỉ: Số 10 ngõ 106, TT Ngân Hàng, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 024.3791.7828
Hotline: 098.933.7424 – 098.951.6699
Website: havico.edu.vn
Email: info@havico.edu.vn
Facebook: facebook.com/havico.edu.vn
YouTube: youtube.com/c/havicogroup
Twitter: twitter.com/duhochavico
Instagram: instagram.com/duhochavico

    Họ tên bạn:

    Số điện thoại của bạn:

    Bình luận:
    5/5 (1 Review)
    CHIA SẺ