Từ vựng tiếng Đức chủ đề công việc nhà

Haushaltsarbeit – Từ vựng tiếng Đức chủ đề công việc nhà. Một chiêu thức vô cùng hiệu suất cao, dễ nhớ và vận dụng so với những người học ngôn từ, đó là trải qua việc tiếp xúc hàng ngày. Chúng ta cùng học tiếng Đức với một số ít từ vựng chủ đề công việc nhà thân mật này nhé !

Vật dụng sử dụng trong công việc nhà

 

der Besen, -s

 Chổi quét to

der Handfeger, -s

Chổi quét nhỏ

der Mopp, -s

Chổi lau nhà

das Kehrblech, -e

Cái hót rác

die Wäscheleine, -n

Dây phơi quần áo

die Wäscheklammer, -n

Kẹp quần áo

der Kleiderbügel, -s

Móc treo quần áo

das Bügeleisen, -s

Bàn là

das Bügelbrett, -er

Bàn để ủi quần áo

der Eimer, -s

Thùng, xô

Các đồ vật thao tác nhà không hề thiếu

 

Các hoạt động giải trí thao tác nhà

 

waschen

Rửa

staubsaugen

Hút bụi

sauber machen

Làm sạch

aufräumen

Dọn dẹp

kochen

Nấu ăn

einkaufen

Đi shopping

abspülen

Rửa / tráng ( bát đĩa )

abtrocknen

Làm khô

wegwerfen

Bỏ, vứt

sortieren

Phân loại

füttern

Cho ăn

Một số động từ tương quan đến công việc nhà

 

Cụm cố định và thắt chặt thao tác nhà

 

den Haushalt führen

Quản lý công việc nhà

die Hausarbeit machen

Làm việc nhà

das Zimmer aufräumen:

Dọn dẹp phòng

das Bett machen

Dọn dẹp giường ngủ

den Kleiderschrank ordnen

Sắp xếp tủ quần áo

Staub wischen

Phủi ( bụi )

den Boden putzen/wischen

Lau sàn nhà

den Boden kehren/fegen

Quét nhà

das Fenster putzen

Lau hành lang cửa số

die Toilette/das Klo putzen

Dọn dẹp Tolet

die Wäsche waschen

Giặt quần áo

die Wäsche aufhängen

Phơi quần áo

die Wäsche bügeln

Là, ủi quần áo

das Geschirr spülen

Rửa bát đĩa

das Geschirr abtrocknen

Làm khô bát đĩa

den Müll sortieren

Phân loại rác

den Müll rausbringen

Vứt rác

den Hund füttern

Cho chó ăn

das Auto waschen

Rửa xe xe hơi

Các cụm cố định và thắt chặt tiếng Đức cần nhớ

 

Bài tập

 

Cụm từ nào đúng? Các bạn hãy chọn động từ phù hợp. Một câu có thể có nhiều hơn 1 đáp án. 

1. die Wäsche 

A. spülen
B. aufhängen
C. gießen

2. den Müll

A. waschen
B. sortieren
C. gießen

3. das Geschirr 

A. gießen
B. schaufeln
C. abtrocknen

4. das Fenster 

A. putzen
B. machen
C. führen

5. den Boden 

A. putzen
B. wischen
C. kehren

Đáp án

  1. A, B

  2. B

  3.  

    C

     

  4. A

  5. A, B, C

Qua bài viết này, HAVICO tin chắc rằng các bạn đã nắm chắc được từ vựng tiếng Đức chủ đề công việc nhà Haushaltsarbeit. Các bạn hãy vận dụng các từ vựng này trong đời sống hàng ngày nhé! 


CÔNG TY CP ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC QUỐC TẾ HAVICO
Trụ sở HAVICO GROUP: Lô 29, Cục B12, Tổng cục 5, Bộ Công an, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội
Điện thoại: 024.3791.7828 – 098.933.7424
Website: havico.edu.vn
Email: info@havico.edu.vn
Facebook: facebook.com/havico.edu.vn
YouTube: youtube.com/havicogroup
Instagram: instagram.com/duhochavico

Bình luận:
0/5 (0 Reviews)
CHIA SẺ