Từ vựng tiếng Đức chủ đề phòng tắm

Das Badezimmer – Từ vựng tiếng Đức chủ đề phòng tắm. Trong ngôi nhà tất cả chúng ta, phòng tắm là một nơi không hề thiếu và đây cũng là nơi được sử dụng liên tục ở những khu vực công cộng. Chúng ta cùng học một số ít từ vựng tiếng Đức A1 chủ đề này nha .

Thiết bị phòng tắm

 

das Bad, die Bäder/das Badezimmer, –Phòng tắm
die Dusche, -n

Vòi sen

die Badewanne, -n Bồn tắm
das Waschbecken, – Bồn rửa tay
die Toilette, -n/ das Klo, -s/das WC, -s Bồn cầu
der Spiegel, -s Cái gương
die Wasserhahn, die Wasserhähne Vòi nước
der Handtuchhalter (Pl.) Giá treo khăn mặt
der Warmwasserboiler Bình nước nóng
das Toilettenpapier/das Klopapier Giấy vệ sinh
der Duschvorhang, die Duschvorhänge Rèm che phòng tắm
der Wäschekorb, die Wäschekörbe Giỏ đựng đồ giặt

Một số đồ vật trong phòng tắm bằng tiếng Đức

 

Miêu tả phòng tắm

 

Das ist mein BadezimmerĐây là phòng tắm của tôi
Über der Dusche hängt ein Duschvorhang Một tấm rèm tắm treo trên chỗ tắm
Über dem Waschbecken hängt mein SpiegelChiếc gương treo trên bồn rửa
Über dem Spiegel hängt eine Lampe Một chiếc đèn đặt phía trên cái gương
Neben dem Waschbecken ist die Badewanne Bên cạnh bồn rửa tay là bồn tắm
Das Handtuch hängt an der Handtuchstange Chiếc khăn mặt treo trên giá

Cách miêu tả phòng tắm bằng tiếng Đức

 

Đồ vệ sinh cá thể

 

das Handtuch, die HandtücherKhăn mặt
das Badetuch, die Badetücher Khăn tắm
die Zahnbürste, -n Bàn chải đánh răng
der Zahnputzbecher, -s Cốc đánh răng
die Zahnpasta, die Zahnpasten/die Zahncreme Kem đảnh răng
das Shampoo, -s/ das Haarwaschmittel (Pl.)Dầu gội đầu
das Duschgel, -s Sữa tắm
die Seife, -n Bánh xà phòng
die Flüssigseife, -n Xà phòng dạng lỏng

Đồ dùng vệ sinh cá thể bằng tiếng Đức

 

Một số hoạt động giải trí trong phòng tắm

 

(sich) duschen/eine Dusche nehmen Tắm vòi sen
(sich) baden Tắm bồn
(sich) abtrocknen Làm khô, lau khô
Haare waschen G

 

ội đầu

(sich) kämmen Chải tóc
(sich) die Haare föhnen Sấy tóc
(sich) die Zähne putzen Đánh răng
(sich) rasieren Cạo ( râu, lông )

 

(sich) schminken

 

 Trang điểm
auf die Toilette gehen Đi vệ sinh

Jeden Morgen schminkt sie sich

 

Bài tập

 

Định nghĩa dưới đây phù hợp với từ nào?

1. flüssiges Haarwaschmittel (Man benutzt es wenn ihre Haare nicht sauber ist)

A. Shampoo
B. Spiegel
C. Zahnbürste

2. elektrisches Gerät zum Trocknen des Haars

A. Flüssigseife
B. Föhn
C. Handtuch

3. Wasser lässt aus größerer Höhe auf den Körper fallen lässt 

A. Duschgel
B. Dusche
C. Badewanne

4. eine flüssige Produkte und werden zur Reinigung des Körpers beim Duschen verwendet 

A. Waschbecken
B. Handtuchhalter
C. Duschgel

5. eine Paste oder ein Gel, das man auf die Zahnbürste gibt, um sich damit die Zähne zu putzen. 

A. Zahnpasta
B. Wasserhahn
C. Badewanne

Đáp án

  1. A

  2.  

    B

     

  3. B
  4. C
  5. A

Trên đây là một số từ vựng A1 tiếng Đức liên quan đến các đồ vật và vật dụng dùng trong phòng tắm. Chúc các bạn thành công trong quá trình học tập của mình nhé!


CÔNG TY CP ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC QUỐC TẾ HAVICO
Trụ sở HAVICO GROUP: Lô 29, Cục B12, Tổng cục 5, Bộ Công an, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội
Điện thoại: 024.3791.7828 – 098.933.7424
Website: havico.edu.vn
Email: info@havico.edu.vn
Facebook: facebook.com/havico.edu.vn
YouTube: youtube.com/havicogroup
Instagram: instagram.com/duhochavico

Bình luận:
0/5 (0 Reviews)
CHIA SẺ